--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clout nail
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clout nail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clout nail
+ Noun
đinh đầu to, dùng để gắn phiến kim loại vào gỗ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clout nail"
Những từ có chứa
"clout nail"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giẻ
củng
giẻ lau
móng tay
đinh
đóng đinh
oằn
đóng
khập khiễng
chắc
more...
Lượt xem: 667
Từ vừa tra
+
clout nail
:
đinh đầu to, dùng để gắn phiến kim loại vào gỗ.
+
redact
:
soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn)